--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
data file
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
data file
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data file
+ Noun
tệp dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data file"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"data file"
:
datable
data file
Những từ có chứa
"data file"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giũa
luận chứng
số liệu
dữ liệu
dữ kiện
đầu đơn
hồ sơ
dân thường
nối đuôi
đuôi
more...
Lượt xem: 900
Từ vừa tra
+
data file
:
tệp dữ liệu